Có 1 kết quả:

來日 lai nhật

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Ngày mai. ◇Tỉnh thế hằng ngôn 醒世恆言: “Thương nghị dĩ thỏa, chỉ đãi lai nhật động thủ” 商議已妥,只待來日動手 (Tam hiếu liêm nhượng sản lập cao danh 三孝廉讓產立高名) Bàn bạc xong xuôi, chỉ chờ ngày mai bắt tay vào việc.
2. Mai sau, tương lai. ◇Hàn Dũ 韓愈: “Niên giai quá bán bách, Lai nhật khổ vô đa” 年皆過半百, 來日苦無多 (Trừ quan phó khuyết chí Giang Châu 除官赴闕至江州) Tuổi đều hơn nửa trăm, Mai sau khổ không nhiều.
3. Ngày trước, vãng nhật. ◇Nhạc phủ thi tập 樂府詩集: “Lai nhật đại nạn, khẩu táo thần can. Kim nhật tương lạc, giai đương hỉ hoan” 來日大難, 口燥脣乾. 今日相樂, 皆當喜歡 (Thiện tai hành 善哉行) Ngày trước hoạn nạn, miệng ráo môi khô. Hôm nay cùng vui, đều nên vui mừng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngày mai — Ngày sắp tới, gần đây.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0